Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
như trước
[như trước]
|
as before
He's still as self-opinionated as before
He's no longer so self-important as before
She had an accident and he's never been the same since
She's not what she used to be